search
location_on
apps
nợ lương, việc làm tiếng nhật, phỏng vấn, công ty, lương
nợ lương, việc làm tiếng nhật, phỏng vấn, công ty, lương
[TIẾNG NHẬT] TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG ĂN
1. ボウル(bouru): chén; bát
2. 箸, お箸(はし, おはしhashi, ohashi): đũa
3. 皿(さらsara): đĩa
4. ナプキン(napukin): giấy ăn
5.スプーン(supuun): muỗng
6.フォーク(fooku): nĩa
7.ナイフ(naifu): dao
8. 塩(しおshio): muối
9. 胡椒(こしょうkoshou): tiêu
10. テーブル(teeburu): bàn
テーブルクロス(teeburu kurosu): khăn bàn
11.トング(tongu): đồ gắp
12. 柄杓(ひしゃくhishaku): cái vá
13. カップ(kappu): tách
受け皿/ソーサー(うけざら/ソーサーukezara/soosaa): đĩa lót
14. グラス(gurasu): ly
水(みずmizu): nước
15. ストロー(sutoroo): ống hút
16. 氷(こおりkoori): nước đá
17. ピッチャー/水差し(ぴっちゃー/みずさしpicchaa /
mizusashi): bình nước
18. ボトル / 瓶(ぼとる / びんbotoru / bin): chai
コルク(koruku): nút chai
19.ボトル・キャップ/瓶の蓋(ぼとる・きゃっぷ/びんのふた(b
otoru. gyappu/bin no futa): nắp chai
20. 栓抜き(せんぬきsen nuki): đồ khui chai
21. ワイン・グラス(わいん・ぐらすwain. gurasu): ly rượu
ワイン(わいんwain): rượu vang
Theo tài liệu từ vựng chủ đề - nxb Gíao Dục
#tiengnhatpikane
 
—————————————————————
PIKANE CỘNG ĐỒNG NHÂN SỰ TIẾNG NHẬT Ở VIỆT NAM
Email: (Hỗ trợ, tư vấn) VJP.hotro@gmail.com
Phone: 0785.35.0785
Website: http://pikane.com/
Fanpage: www.facebook.com/japanese.job/