search
location_on
apps
nợ lương, việc làm tiếng nhật, phỏng vấn, công ty, lương
nợ lương, việc làm tiếng nhật, phỏng vấn, công ty, lương
[TIẾNG NHẬT] TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MAY MẶC PHẦN 3/3
189 わきポケット 脇ポケット túi hông
190 うちポケット 内ポケット túi trong
191 あとポケット 後ポケット túi sau
192 カーゴポケット túi hộp
193 ポケットくち ポケット口 cửa túi
194 ノーホーク li sống sau
195 ペンサシ túi viết
196 ペンポケット túi viết
197 フラップ nắp túi
198 あまぶた 雨ぶた nắp túi
199 プリーツ chiết li
200 タック li
201 ダーツ chiết li sau
202 そできりこむ 袖切り込み trụ tay
203 ケンボくち ケンボロ sườn quần
204 あいひき 相引 may nổi trang trí
205 うちまた 内股 đường may bên trong
206 すそおりかえし 裾折り返し may lai
207 たまふち 玉縁 cơi túi
208 かただま 片球 cơi túi đơn
209 りょうだま 両玉 cơi túi đôi
210 こしベルト 腰ベルト dây lưng
211 ゴムおさえる ゴム押さえ may dằn thun
212 ベルトループ con đỉa,dây passant
213 シック đệm đáy
214 ぬいしろ 縫い代 đường may,chừa đường may
215 しまつ 始末 xử lí
216 たおし 倒し đổ,nghiêng,bẻ
217 かただおし 片倒し bẻ về 1 phía
218 じぬい 地縫い may lộn
219 ほんぬい 本縫い đường may thẳng bên trong bình thường
220 インターロック vắt sổ 5 chỉ
221 オーバーロック vắt sổ 3 chỉ
222 まきぬい 巻縫い may cuốn ống
223 まきにほん 巻二本 may cuốn ống 2 kim(quần jeans)
224 すくいぬい すくい縫い vắt lai
225 わりぬい 割縫い may rẽ
226 みつまき 三巻 xếp 3 lần và may diễu
227 ステッチ may diễu
228 コバステッチ may mí 1 li
229 ぼたんつけ 釦付け đính nút,đơm cúc
230 ぼたんホール 釦ホール khuy
231 あなかがり 穴かがり lỗ khuy
232 はとめあな 鳩目穴 khuy mắt phượng
233 ねむり穴 khuy thẳng
234 かんどめ カン止め đính bọ
235 たんとり 反取り mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải
235 たんとり 反取り mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải
237 じのめ 地の目 sọc vải,sớ vải
238 しんはくり 芯剥離 tróc keo,keo dính không chắc
239 うんしんすう 運針数 mật độ mũi chỉ
240 めとび 目とび chỉ bỏ mũi
241 ぬいはずれい 縫いはずれ may sụp mí
242 ぬいまがり 縫い曲がり may không thẳng,may méo
243 パッカリング nhăn
244 かえしぬい 返し縫 lại mũi chỉ
245 ぬいどめ 縫い止め cuối đường may
246 ぬいちぢみ 縫い縮み độ co đường may
247 ぬいのび 縫い伸び độ dãn đường may
248 いろちがい 色違い khác màu
249 よごれ 汚れ dơ
250 けいたいふりょう 形態不良 dị dạng
251 アイロン当たり ủi bóng,cấn bóng
252 けばだち 毛羽立ち xù lông,vải bị nổi bông
253 ヒーター thanh nhiệt bàn ủi
254 パイピング dây viền
255 うらマーベルト 裏マーベルト dây bao xung quanh trong cạp
256 バターン・ノッチャー kìm bấm dấu rập
257 パッキン yếm thuyền
258 パイやステープ dây viền nách,viền vải cắt xéo
259 ハトメス lưỡi dao khuy mắt phượng
260 ねむりあな ねむり穴 khuy thẳng
234 かんどめ カン止め đính bọ
235 たんとり 反取り mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải
237 じのめ 地の目 sọc vải,sớ vải
238 しんはくり 芯剥離 tróc keo,keo dính không chắc
239 うんしんすう 運針数 mật độ mũi chỉ
243 パッカリング nhăn
244 かえしぬい 返し縫 lại mũi chỉ
245 ぬいどめ 縫い止め cuối đường may
246 ぬいちぢみ 縫い縮み độ co đường may
247 ぬいのび 縫い伸び độ dãn đường may
248 いろちがい 色違い khác màu
249 よごれ 汚れ dơ
250 けいたいふりょう 形態不良 dị dạng
253 ヒーター thanh nhiệt bàn ủi
254 パイピング dây viền
256 バターン・ノッチャー kìm bấm dấu rập
257 パッキン yếm thuyền
258 パイやステープ dây viền nách,viền vải cắt xéo
259 ハトメス lưỡi dao khuy mắt phượng
280 あなボンチかえ 穴ボンチ替 lưỡi khoan
281 メスウケ búa dập khuy
282 バックル khoen(khóa past)
283 つり 吊り dây treo

#tiengnhatpikane


—————————————————————
PIKANE CỘNG ĐỒNG NHÂN SỰ TIẾNG NHẬT Ở VIỆT NAM
Email: (Hỗ trợ, tư vấn) VJP.hotro@gmail.com
Phone: 0785.35.0785
Website: http://pikane.com/
Fanpage: www.facebook.com/japanese.job/