search
location_on
apps
nợ lương, việc làm tiếng nhật, phỏng vấn, công ty, lương
nợ lương, việc làm tiếng nhật, phỏng vấn, công ty, lương
[TIẾNG NHẬT] TỪ VỰNG CHỦ ĐÈ PHÒNG TẮM PHẦN 2
1.ヘアブラシ(へあぶらしhea burashi): bàn chải tóc
2. 櫛(くしkushi): lược
3. 鏡(かがみkagami): gương
化粧品(けしょうひんkesyoohin): mỹ phẩm
4. おしろい、ファンデーション(oshiroi, fandeesyon): phấn
trắng
5. 口紅(くちべにkuchibeni): son môi
6. マニキュア(manikyua): sơn móng tay
7. アイライナー(airainaa): chì kẻ viền mắt
8. マスカラ(masukara): mascara
9. ヘアドライヤー(hea doraiyaa): máy sấy tóc
10. ヘアスプレー(hea supuree): keo xịt tóc
11. 歯ブラシ(はぶらしhaburashi): bàn chải đánh răng
12. 香水(こうすいkousui): nước hoa
13. 制汗剤(せいかんざいseekanzai): thuốc ngăn đổ mồ hôi
14. 歯磨き粉(はみがきこhamigakiko): kem đánh răng
チューブ(chuubu): ống tuýp
キャップ(kyappu): nắp
15. フロス(furosu): tăm chỉ
16. カミソリ(かみそりkamisori): dao cạo
17. カミソリの刃(kamisori no ha): lưỡi dao cạo
18. ひげ剃り用クリーム(ひげそりようくりーむhigesori you
kuriimu): kem cạo râu
19. 毛抜き(けぬきkenuki): nhíp
20. 爪切り(つめきりtsume giri): bấm móng tay
21. 綿棒(めんぼうmenbou): tăm bông
22. 薬箱(くすりばこkusuri bako): hộp thuốc

Theo tài liệu từ vựng theo chủ đề nxb giáo dục
#tiengnhatpikane

 
—————————————————————
PIKANE CỘNG ĐỒNG NHÂN SỰ TIẾNG NHẬT Ở VIỆT NAM
Email: (Hỗ trợ, tư vấn) VJP.hotro@gmail.com
Phone: 0785.35.0785
Website: http://pikane.com/
Fanpage: www.facebook.com/japanese.job/