[TIẾNG NHẬT] TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH QUẢN TRỊ NHÂN LỰC
1 手当金 てあてきん Phụ cấp
2 年俸制度 ねんぽうせいど Hệ thống lươ1 手当金 てあてきん Phụ cấp
2 年俸制度 ねんぽうせいど Hệ thống lương bổng hàng năm
3 人事能力測定 じんじのうりょくそくてい Trung tâm đánh giá nhân sự
4 基本所得保障 きほんしょとくほしょう Mức lương cơ bản đảm bảo
5 行動面接手法 こうどうめんせつしゅほう Phương pháp phỏng vấn hành vi
6 ボーナス Tiền thưởng