[TIẾNG NHẬT] TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH PHÁP LUẬT [PART 1]
Dành cho bà con nào dính đến "cán cân công lý" nè ^___^
Lời khuyên như mọi khi là bà con nên share về wall để lưu lại nha ^__^
Pháp luật 法律 ほ う り つ
Tội Phạm 犯罪 学 は ん ざ い が く
Dành cho bà con nào dính đến "cán cân công lý" nè ^___^
Lời khuyên như mọi khi là bà con nên share về wall để lưu lại nha ^__^
Pháp luật 法律 ほ う り つ
Tội Phạm 犯罪 学 は ん ざ い が く
95 はんそでシャツ 半袖シャツ sơmi ngắn tay
96 ながそでシャツ 長袖シャツ sơmi tay dài
97 ブルゾン áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ
98 ジャンバー quần liền áo của trẻ em
99 ズボン quần
100 パンツ quần
101 スラックス quần
Tiền phạt 罰金 ば っ き ん
Công ty 会 社 か い し ゃ
Công ty liên danh 合 名 会 社 ご う め い か い し ゃ
Công ty liên doanh đầu tư 合資 会 社 ご う し が い し ゃ
Công ty cổ phần 株式会社 か ぶ し き が い し ゃ
Công ty TNHH 有限会社 ゆ う げ ん か い し ゃ
Tập đoàn 設立 せ つ り つ
医者 いしゃ isha Bác sỹ
看護師 かんごし kangoshi Y tá
歯科医 しかい shikai Nha sỹ
科学者 かがくしゃ kagakusha Nhà khoa học
美容師 びようし biyoushi Tạo mẫu tóc
教師 き ょうし kyoushi Giáo viên (Nghề giáo viên)
先生 せんせい sensei Giáo viên (Thầy giáo, cô giáo)
Vui lòng nhấn vào chữ tải về dưới đây để tải về Mẫu CV tiếng Nhật
Mẫu CV tiếng Nhật đã điền sẵn thông tin tham khảo
1) ぴったり, ぴたり : Vừa vặn, vừa khít (quần áo)
2) やはり、やっぱり : Quả đúng (như mình nghĩ) - Cuối cùng thì cũng vẫn là - Rốt cục thì
3) うっかり : Lơ đễnh, xao nhãng
4) がっかり : Thất vọng
5) ぎっしり : Chật kín, sin sít
6) ぐっすり : (Ngủ) say tít, (ngủ) thiếp đi
7) こっそり : Nhẹ nhàng (để ko gây tiếng động) - Len lén (để ko ai nhìn thấy)
1 はいいろ 配色 Vải phối
2 みかえし 見返し Nẹp đỡ
3 タック Ly
4 カフス Măng séc
5 カン móc
6 ハトメあな ハトメ穴 Khuyết đầu tròn
7 コバ Mí
1. バンドエイド, 絆創膏 (ばんどえい ど, ばんそうこう bando eido, bansookoo): băng dán
2. 包帯(ほうたいhoutai): băng quấn
3. 三角巾(さんかくきんsankakukin): khăn hình tam giác
4. ギプス(gipusu): băng bó bột
5. 救急用品(きゅうきゅう ようひんkyuukyuu youhin): đồ dùng cấp cứu
6. 飲み薬, 内服薬(のみぐすり, ないふくやくnomi gusuri, naifukuyaku): thuốc uống
7. カプセル(かぷせるkapuseru): vỏ thuốc con nhộng
1 かんきょう 環境 môi trường
2 かんきょうもんだい 環境問題 vấn đề môi trường
3 こうがい 公害 ô nhiễm
4 たいきおせん 大気汚染 ô nhiễm không khí
5 そうおんこうがい 騒音公害 ô nhiễm tiếng ồn
6 はいきガス 排気ガス gas khí thải
7 ちきゅうおんだんか 地球温暖化 nóng lên toàn cầu
頭(あたま):Đầu
目(め):Mắt
耳(耳):Tai
鼻(はな):Mũi
口(くち):Miệng
のど:Họng
肩(かた):Vai