BIÊN PHIÊN DỊCH
Dịch tài liệu Nhật - Việt, Việt - Nhật
Thông dịch các cuộc họp giữa nhân viên Người Nhật và Việt Nam
Các công việc phát sinh theo yêu cầu bộ phận.
Dịch tài liệu Nhật - Việt, Việt - Nhật
Thông dịch các cuộc họp giữa nhân viên Người Nhật và Việt Nam
Các công việc phát sinh theo yêu cầu bộ phận.
- Chứng kiến, hướng dẫn chế biến và báo cáo việc vận chuyển sản xuất các sản phẩm thủy sản đã qua chế biến
- Nộp báo cáo về các phần còn thiếu, yêu cầu việc điều tra từ trụ sở chính, v.v.
- Đến nhà máy (Khoảng 2 lần / tuần)
Công ty trong lĩnh vực spa, làm đẹp của Nhật tuyển dụng:
>> Làm việc theo ca (có 3 ca)
- Quản lý các công việc của phòng Tổng Vụ.
- Lập kế hoạch tuyển dụng, tuyển dụng theo yêu cầu của các bộ phận
-Thiết lập qui định trong công ty và thực hiện. Đảm bảo cho công ty tuân thủ luật lao động, Luật môi trường, luật ATVSLĐ, ISO..
- Kiểm tra bảng tính lương, bảo hiểm
- Xây dựng qui trình đánh giá nhân viên, xét tăng lương , thưởng hàng năm .
- Thực hiện các thủ tục xin giấy phép đầu tư, đăng ký kinh doanh, giấy phép lao động, visa lưu trú của người nước ngoài … Biên phiên dịch và các công việc khác
- Dựa theo những tiêu chuẩn của công ty mẹ, đọc hiểu các cấu kiện đã được ký hiệu hóa trên bản vẽ thiết kế, từ đó kiểm tra, chỉnh sửa và hoàn thiện bản vẽ thiết kế xây dựng nhà ở dân dụng của Nhật.
- Sử dụng phần mềm chuyên dụng của công ty để kiểm tra bản vẽ thiết kế xây dựng nhà ở; sử dụng phần mềm Autocad để kiểm tra tính chính xác của các cấu kiện khi cần thiết
- Nắm được nội dung công việc phụ trách để trao đổi với cấp trên và người phụ trách bên Nhật.
- Đọc hiểu các tài liệu chuyên môn, quy trình, tài liệu thiết kế kỹ thuật bằng tiếng Nhật để phục vụ cho công việc.
Dành cho bà con nào dính đến "cán cân công lý" nè ^___^
Lời khuyên như mọi khi là bà con nên share về wall để lưu lại nha ^__^
Pháp luật 法律 ほ う り つ
Tội Phạm 犯罪 学 は ん ざ い が く
Luật sư 法 曹 ほ う そ う
Trạng sư 弁 護士 べ ん ご し
Tòa án 裁判 所 さ い ば ん し ょ
95 はんそでシャツ 半袖シャツ sơmi ngắn tay
96 ながそでシャツ 長袖シャツ sơmi tay dài
97 ブルゾン áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ
98 ジャンバー quần liền áo của trẻ em
99 ズボン quần
100 パンツ quần
101 スラックス quần
Tiền phạt 罰金 ば っ き ん
Công ty 会 社 か い し ゃ
Công ty liên danh 合 名 会 社 ご う め い か い し ゃ
Công ty liên doanh đầu tư 合資 会 社 ご う し が い し ゃ
Công ty cổ phần 株式会社 か ぶ し き が い し ゃ
Công ty TNHH 有限会社 ゆ う げ ん か い し ゃ
Tập đoàn 設立 せ つ り つ
医者 いしゃ isha Bác sỹ
看護師 かんごし kangoshi Y tá
歯科医 しかい shikai Nha sỹ
科学者 かがくしゃ kagakusha Nhà khoa học
美容師 びようし biyoushi Tạo mẫu tóc
教師 き ょうし kyoushi Giáo viên (Nghề giáo viên)
先生 せんせい sensei Giáo viên (Thầy giáo, cô giáo)